Hệ thống xét nghiệm Elisa tự động (Eti-max 3000)

 18:25 03/12/2020        Lượt xem: 563

Liên hệ



Hệ thống xét nghiệm Elisa tự động

Model: Eti-max 3000

Hãng sản xuất:  Stratec Biomedical AG

Hãng chủ sở hữu: Diasorin S.p.A/Ý

Nước sản xuất: Đức

  • Nhà sản xuất phải đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485, ISO 9001, 

- Điện nguồn sử dụng: 90-260 VAC, 47-62 Hz

  • Điều kiện môi trường hoạt động:

     + Nhiệt độ tối đa 40 độ C

      + Độ ẩm tối đa 80%

Cấu hình kỹ thuật

- Bộ phận đọc khay vi thể (tích hợp trong máy): 01 cái

- Bộ phận rửa khay vi thể (tích hợp trong máy) : 01 cái

- Bộ phận lắc ổn nhiệt (tích hợp trong máy): 01 cái

- Phần mềm:01 bộ

- 01 Bộ đọc mã vạch (tích hợp trong máy). 

- 01 Cơ số hóa chất chạy thử máy

- 01 bộ kiểm tra chất lượng (control)

- 01 Bộ phụ kiện chuẩn kèm theo

Đặc tính, thông số kỹ thuật

Các xét nghiệm

  • Chất đánh dấu viêm gan do virus.
  • Torch markers
  • EBV markers.
  • Anti-HIV.
  • Chất đánh dấu miễn dịch tự động.
  • Chất đánh dấu các bệnh nhiễm khác.

Bộ phân phối mẫu và thuốc thử

  • Xử lí chất lỏng: 1 syringe với dung tích 1 mL
  • Đầu tip vứt được: Carbon, 300 hay 1000 uL, được quản lí tự động bằng phần mềm.
  • Khu vực phân phối: quản lí 4 khay phản ứng.
  • Độ chính xác (mẫu và thuốc thử):

     + CV < 8% với 10 uL.

     + CV < 2.5% với 100 uL.

  • Hệ thống dò mực nước: Điện tử.
  • Phát hiện nghẹt: Có.
  • Khuấy: Có (cho tube pha loãng và khay phản ứng).
  • Đa phân phối: Có (mẫu, control và thuốc thử).
  • Thời gian phân phối mẫu: < 18 phút/96 well (100 uL/well)
  • Thời gian phân phối thuốc thử: < 4 phút/96 well (100 uL/well).
  • Carry-over: không

Bộ phận định danh mẫu

  • Định danh:

    + Đầu đọc barcode cho các tube mẫu, control và thuốc thử.

     + Đọc barcode cho khay phản ứng (tùy chọn)

     + Đầu quét barcode cầm tay (tùy chọn, kết nối qua cổng bàn phím).

  • Ống tube:

     + Đường kính 11-12,5 mm; cao 55-100 mm.

     + Đường kính 16 mm; cao 100 mm.

  • Nhãn: Interleaved 2 of 5, UPC A&E, IATA 2 of 5, Industrial 2 of 5, EAN 8 or 13, Code 128, EAN 128, Pharmacode, EAN Addendum 2 or 5, Codea-bar.
  • Dung lượng: lên tới 240 tube.

Bộ ủ

  • Dung lượng: 4 buồng ủ độc lập.
  • Dãy nhiệt độ: Hơn 5 độ C so với nhiệt độ phòng cho tới 50 độ C.
  • Độ chính xác: ± 0,7 độ C ở giữa khay mẫu.
  • Độ thống nhất: ± 0,7 độ C toàn khay mẫu.
  • Rung: theo chiều dọc.

Bộ rửa

  • Dung lượng: Lên tới 4 loại nước rửa.
  • Đầu rửa: 1x8.
  • Thể tích phân phối: 200-2500 uL /well, tùy theo từng xét nghiệm.
  • Độ chính xác: ± 3% CV ở 300 uL.
  • Thể tích thừa:

     + < 0.5 uL với well có đáy hình chữ U.

     + < 2 uL với well đáy phẳng.

  • Nhận mực nước: Có.
  • Nhận mực nước thải: Có.
  • Chu kì rửa: 1 tới 9, tùy xét nghiệm.
  • Thời gian ngâm: 1 tới 999 giây, tùy xét nghiệm.
  • Áp lực phân phối: tùy chỉnh theo từng xét nghiệm.

Bộ phận đọc:

  • Đọc: Theo chiều dọc với photodiode, theo độ hấp thu hay động học.
  • Kênh: 8 kênh.
  • Phương pháp: 1 bước sóng hay 2 bước sóng với bộ lọc vượt giới hạn.
  • Dãy quang phổ: 400 - 700 nm.
  • Bộ lọc: Lên tới 8 vị trí, 5 vị trí có sẵn: 405, 450, 492, 550, 620 nm.
  • Thời gian đọc: < 10 giây.
  • Độ động học: -0,100 tới 3,000 đơn vị hấp thu.
  • Độ tuyến tính: 0-2,000 đơn vị hấp thu ± 1%.
  • Độ chính xác: ± 0,005 đơn vị hấp thu hay 2,5%.

Tính năng phần mềm

  • Hệ điều hành: Windows XP, Win 7 hoặc tốt hơn
  • Ngôn ngữ: đa ngôn ngữ
  • Dung tích khay: 4 tới 7 khay, nạp liên tục
  • Đa xét nghiệm trên khay: có, lên tới 12 xét nghiệm.
  • Lược hóa dữ liệu:

     + Cut-off (định lượng).

     + Phương pháp nội suy (định lượng): 4 thông số, theo điểm, hồi qui tuyến tính, lập phương, spline v.v…

  • Phân tích chất lượng: Mean, SD, CV, Level-Jennings.
  • Lưu trữ xét nghiệm: tùy dung lượng ổ cứng.
  • In kết quả: In theo xét nghiệm hay bệnh nhân.
  • Lưu trữ thông tin: Có.
  • Nạp khay phản ứng: theo khay, quản lí theo thời gian xét nghiệm.
  • Quản lí tiến trình: Có (nhật kí sự kiện trực tuyến hay file lỗi).
  • Giao diện I/O: ASTM hay ASCII.
  • Lưu trữ thông tin bệnh nhân: Có.

 

Đánh giá:              (4.9/5 Tổng bình luận: 280383 Lượt bình luận)
[BLOCK_FOOTER2_1]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây