Máy bơm tiêm điện
Model : TE - SS730
Hãng sản xuất : TERUMO
Xuất xứ : NHẬT BẢN
Đạt chứng chỉ : ISO 13485, CE marks
1. Đặc điểm chung:
- Thiết bị được sử dụng trong các cơ sở y tế: hồi sức cấp cứu, phòng mổ, các khoa chăm sóc đặc biệt, khoa sơ sinh, khoa điều trị tim mạch và nhiều phòng khoa khác.
- Dùng để đưa một lượng thuốc rất nhỏ vào cơ thể bệnh nhân với độ chính xác cao.
- Màn hình màu LCD 4,3 inch hiển thị rõ ràng.
- Hiển thị dung lượng ắc quy với 5 vạch giúp người sử dụng dễ quan sát.
- Có đèn hoạt động báo sáng giúp dễ dàng nhận biết tình trạng máy đang hoạt động, ngừng hoạt động, các cảnh báo hay đang ở chế độ standby.
- Giá kẹp cọc linh hoạt có thể kẹp cọc ngang hoặc cọc thẳng đứng mà vẫn giữ máy ở vị trí đúng.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì, vệ sinh máy.
- Có hai nguồn điện cung cấp: nguồn điện lưới AC và ắc quy bên trong máy.
2. Đặc tính kỹ thuật
* Có thể sử dụng các loại bơm tiêm: 5mL, 10mL, 20mL, 30mL, 50/60mL của nhiều nhãn Bơm tiêm của nhiều hãng sản xuất khác nhau (16 Brands)
* Tốc độ tiêm:
+ 0,01 đến 1200,00 mL/h
+ 0,01 đến 150,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5mL)
+ 0,01 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)
+ 0,01 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
Bước đặt:
+ 0,01 mL/h (tốc độ từ 0,01 đến 10,00 mL/h)
+ 0,10 mL/h (tốc độ từ 10,00 đến 100,00 mL/h)
+ 1,00 mL/h (tốc độ từ 100,00 đến 1200,00 mL/h)
Cài đặt tốc độ bằng núm xoay
* Thể tích dịch định tiêm:
0,10 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)
100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)
Không giới hạn dịch tiêm khi hiển thị “----.--”
* Cài đặt thời gian tiêm:
1 phút đến 99 giờ 59 phút (bước đặt 1 phút)
Không giới hạn thời gian khi hiển thị “--.--”
* Tốc độ tiêm nhanh (Bolus) khi ấn và giữ phím:
100,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL/h)
100,00 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)
100,00 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
(bước đặt 100,00 mL/h)
* Thể tích dịch tiêm nhanh khi không cần ấn và giữ phím:
0,01 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01)
10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10)
100,00 đến 999,00 mL (bước đặt 1,00)
* Thời gian tiêm nhanh (khi không cần ấn và giữ phím):
1 giây đến 60 phút 00 giây (bước đặt 1 giây)
* Hiển thị thể tích dịch đã tiêm:
0,00 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01 mL)
10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)
100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)
* Độ chính xác: ±1%
* Áp lực báo tắc đường truyền: 10 đến 120 kPa (Có 10 mức để cài đặt)
* Tốc độ Purge:
Khoảng 150 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL)
Khoảng 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10 mL)
Khoảng 400 mL/h (sử dụng bơm tiêm 20 mL)
Khoảng 500 mL/h (sử dụng bơm tiêm 30 mL)
Khoảng 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
* Báo động trong các trường hợp:
+ Tắc đường tiêm truyền
+ Gần hết dịch
+ Đuôi piston của bơm tiêm lắp không đúng
+ Thân của bơm tiêm lắp không đúng
+ Ắc quy yếu
+ Báo động lại
+ Nhắc ấn phím START
+ Chưa cài đặt tốc độ truyền
+ Chưa cài đặt thể tích dịch định truyền
+ Tốc độ truyền đặt lớn hơn giới hạn thể tích dịch định truyền
+ Hoàn thành thể dịch đặt trước
* Các chức năng an toàn:
+ Cài đặt báo động gần hết dịch bằng thời gian
+ Chọn áp lực báo tắc đường tiêm ở 10 mức
+ Giảm bolus: giảm áp lực trong bơm tiêm khi gặp báo động tắc nghẽn
+ Cài đặt giới hạn dải tốc độ A (Soft limits)
+ Cài đặt giới hạn dải tốc độ B (Hard limits)
+ Khóa bàn phím để tránh ấn nhầm phím khi máy đang hoạt động
* Các chức năng khác:
+ Hiển thị hướng dẫn lắp bơm tiêm trên màn hình LCD
+ Hiển thị nhãn và cỡ bơm tiêm trên màn hình LCD
+ Chuyển đổi kiểu bơm tiêm
+ Cài đặt thể tích dịch định tiêm
+ Cài đặt thời gian định tiêm
+ Có âm báo ở chế độ Purge/Bolus
+ Xóa thể tích dịch đã tiêm
+ Chức năng chờ: tạm thời loại bỏ chức năng nhắc nhở ấn phím START.
+ Cài đặt thời gian chờ theo yêu cầu: lên tới 24 giờ
+ Điều chỉnh âm lượng chuông báo động
+ Điều chỉnh âm lượng bàn phím
+ Có âm báo khi ấn phím STOP
+ Điều chỉnh độ sáng của màn hình LCD (5 mức)
+ Đặt và báo thời gian bảo trì thiết bị từ 1 đến 36 tháng
+ Cài đặt ngày, giờ
+ Lưu và xem dữ liệu: xấp xỉ 10.000 sự kiện
+ Phát hiện có nguồn điện lưới AC
+ Có âm báo khi phát hiện có nguồn điện lưới AC
+ Duy trì đường ven mở
+ Xóa thể tích dịch đã tiêm khi máy đang hoạt động
+ Thay đổi tốc độ khi máy đang hoạt động
+ Chọn giai điệu âm thanh báo động.
+ Có 19 ngôn ngữ để lựa chọn hiển thị
+ Đặt bước cài đặt 100 lần để rút ngắn thời gian cài đặt
+ Tiêm nhanh (Bolus) bằng cách ấn và giữ phím
+ Tiêm nhanh (Bolus) không cần ấn và ấn phím
+ Hoạt động ban đêm
+ Có âm báo khi tắt nguồn
* Điều kiện hoạt động:
+ Nhiệt độ: 5 đến 400C
+ Độ ẩm: 20 đến 90% (Không ngưng tụ)
* Điều kiện bảo quản:
+ Nhiệt độ: -20 đến 450C
+ Độ ẩm: 10 đến 95% (Không ngưng tụ)
* Điều kiện vận chuyển:
+ Nhiệt độ: -20 đến 600C
+ Độ ẩm: 10 đến 95% (Không ngưng tụ)
* Điện áp:
+ Dải rộng 100 đến 240VAC, 50-60Hz
+ Có trang bị ắc quy lithium ion trong máy, hoạt động liên tục khoảng 12 tiếng (Ắc qui mới, nạp đầy, tốc độ 5 mL/h, nhiệt độ xung quanh 25 oC)
+ Thời gian nạp ắc qui: ≥ 8h
* Công suất tiêu thụ: 24VA
* Phân loại: Class 1, có nguồn trong, kiểu CF, hoạt động liên tục, IP24
* Kích thước: 381mm (rộng) x 120mm (cao) x 112mm (sâu)
* Trọng lượng: khoảng 2.0 kg
III. CẤU HÌNH THIẾT BỊ
- Cấu hình chính: + 01 máy chính
- Phụ tùng: + 01 dây nguồn
+ 01 giá đỡ và kẹp cọc truyền
+ 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh