Máy bơm tiêm điện (Terumo TESS700)

 10:03 03/12/2020        Lượt xem: 1165

Liên hệ



Máy bơm tiêm điện

Model              : TE - SS730

Hãng sản xuất : TERUMO

Xuất xứ           : NHẬT BẢN

Đạt chứng chỉ  : ISO 13485, CE marks

1. Đặc điểm chung:

- Thiết bị được sử dụng trong các cơ sở y tế: hồi sức cấp cứu, phòng mổ, các khoa chăm sóc đặc biệt, khoa sơ sinh, khoa điều trị tim mạch và nhiều phòng khoa khác.

- Dùng để đưa một lượng thuốc rất nhỏ vào cơ thể bệnh nhân với độ chính xác cao.

- Màn hình màu LCD 4,3 inch hiển thị rõ ràng.

- Hiển thị dung lượng ắc quy với 5 vạch giúp người sử dụng dễ quan sát.

- Có đèn hoạt động báo sáng giúp dễ dàng nhận biết tình trạng máy đang hoạt động, ngừng hoạt động, các cảnh báo hay đang ở chế độ standby.

- Giá kẹp cọc linh hoạt có thể kẹp cọc ngang hoặc cọc thẳng đứng mà vẫn giữ máy ở vị trí đúng.

- Thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì, vệ sinh máy.

- Có hai nguồn điện cung cấp: nguồn điện lưới AC và ắc quy bên trong máy.

2. Đặc tính kỹ thuật

* Có thể sử dụng các loại bơm tiêm: 5mL, 10mL, 20mL, 30mL, 50/60mL của nhiều nhãn Bơm tiêm của nhiều hãng sản xuất khác nhau (16 Brands)

* Tốc độ tiêm:

+ 0,01 đến 1200,00 mL/h

+ 0,01 đến 150,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5mL)

+ 0,01 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)

+ 0,01 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)

Bước đặt:

+ 0,01 mL/h (tốc độ từ 0,01 đến 10,00 mL/h)

+ 0,10 mL/h (tốc độ từ 10,00 đến 100,00 mL/h)

+ 1,00 mL/h (tốc độ từ 100,00 đến 1200,00 mL/h)

Cài đặt tốc độ bằng núm xoay

* Thể tích dịch định tiêm:

0,10 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)

100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)

Không giới hạn dịch tiêm khi hiển thị “----.--”

* Cài đặt thời gian tiêm:

1 phút đến 99 giờ 59 phút (bước đặt 1 phút)

Không giới hạn thời gian khi hiển thị “--.--”

* Tốc độ tiêm nhanh (Bolus) khi ấn và giữ phím:

100,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL/h)

100,00 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)

100,00 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)

 (bước đặt 100,00 mL/h)

* Thể tích dịch tiêm nhanh khi không cần ấn và giữ phím:

0,01 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01)

10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10)

100,00 đến 999,00 mL (bước đặt 1,00)

* Thời gian tiêm nhanh (khi không cần ấn và giữ phím):

1 giây đến 60 phút 00 giây (bước đặt 1 giây)

* Hiển thị thể tích dịch đã tiêm:

0,00 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01 mL)

10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)

100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)

* Độ chính xác: ±1%

* Áp lực báo tắc đường truyền: 10 đến 120 kPa (Có 10 mức để cài đặt)

* Tốc độ Purge:

Khoảng 150 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL)

Khoảng 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10 mL)

Khoảng 400 mL/h (sử dụng bơm tiêm 20 mL)

Khoảng 500 mL/h (sử dụng bơm tiêm 30 mL)

Khoảng 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)

* Báo động trong các trường hợp:

+ Tắc đường tiêm truyền

+ Gần hết dịch

+ Đuôi piston của bơm tiêm lắp không đúng

+ Thân của bơm tiêm lắp không đúng

+ Ắc quy yếu

+ Báo động lại

+ Nhắc ấn phím START

+ Chưa cài đặt tốc độ truyền

+ Chưa cài đặt thể tích dịch định truyền

+ Tốc độ truyền đặt lớn hơn giới hạn thể tích dịch định truyền

+ Hoàn thành thể dịch đặt trước

* Các chức năng an toàn:

+ Cài đặt báo động gần hết dịch bằng thời gian

+ Chọn áp lực báo tắc đường tiêm ở 10 mức

+ Giảm bolus: giảm áp lực trong bơm tiêm khi gặp báo động tắc nghẽn

+ Cài đặt giới hạn dải tốc độ A (Soft limits)

+ Cài đặt giới hạn dải tốc độ B (Hard limits)

+ Khóa bàn phím để tránh ấn nhầm phím khi máy đang hoạt động

* Các chức năng khác:

+ Hiển thị hướng dẫn lắp bơm tiêm trên màn hình LCD

+ Hiển thị nhãn và cỡ bơm tiêm trên màn hình LCD

+ Chuyển đổi kiểu bơm tiêm

+ Cài đặt thể tích dịch định tiêm

+ Cài đặt thời gian định tiêm

+ Có âm báo ở chế độ Purge/Bolus

+ Xóa thể tích dịch đã tiêm

+ Chức năng chờ: tạm thời loại bỏ chức năng nhắc nhở ấn phím START.

+ Cài đặt thời gian chờ theo yêu cầu: lên tới 24 giờ

+ Điều chỉnh âm lượng chuông báo động

+ Điều chỉnh âm lượng bàn phím

+ Có âm báo khi ấn phím STOP

+ Điều chỉnh độ sáng của màn hình LCD (5 mức)

+ Đặt và báo thời gian bảo trì thiết bị từ 1 đến 36 tháng

+ Cài đặt ngày, giờ

+ Lưu và xem dữ liệu: xấp xỉ 10.000 sự kiện

+ Phát hiện có nguồn điện lưới AC

+ Có âm báo khi phát hiện có nguồn điện lưới AC

+ Duy trì đường ven mở

+ Xóa thể tích dịch đã tiêm khi máy đang hoạt động

+ Thay đổi tốc độ khi máy đang hoạt động

+ Chọn giai điệu âm thanh báo động.

+ Có 19 ngôn ngữ để lựa chọn hiển thị

+ Đặt bước cài đặt 100 lần để rút ngắn thời gian cài đặt

+ Tiêm nhanh (Bolus) bằng cách ấn và giữ phím

+ Tiêm nhanh (Bolus) không cần ấn và ấn phím

+ Hoạt động ban đêm

+ Có âm báo khi tắt nguồn

* Điều kiện hoạt động:

+ Nhiệt độ: 5 đến 400C

+ Độ ẩm: 20 đến 90% (Không ngưng tụ)

* Điều kiện bảo quản:

+ Nhiệt độ: -20 đến 450C

+ Độ ẩm: 10 đến 95% (Không ngưng tụ)

* Điều kiện vận chuyển:

+ Nhiệt độ: -20 đến 600C

+ Độ ẩm: 10 đến 95% (Không ngưng tụ)

* Điện áp:

+ Dải rộng 100 đến 240VAC, 50-60Hz

+ Có trang bị ắc quy lithium ion trong máy, hoạt động liên tục khoảng 12 tiếng (Ắc qui mới, nạp đầy, tốc độ 5 mL/h, nhiệt độ xung quanh 25 oC)

+ Thời gian nạp ắc qui: ≥ 8h

* Công suất tiêu thụ: 24VA

* Phân loại: Class 1, có nguồn trong, kiểu CF, hoạt động liên tục, IP24

* Kích thước: 381mm (rộng) x 120mm (cao) x 112mm (sâu)

* Trọng lượng: khoảng 2.0 kg

III. CẤU HÌNH THIẾT BỊ

  1. Cấu hình chính:                       + 01 máy chính
  2. Phụ tùng:                                 + 01 dây nguồn

+ 01 giá đỡ và kẹp cọc truyền

+ 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh

Đánh giá:              (4.9/5 Tổng bình luận: 280244 Lượt bình luận)
[BLOCK_FOOTER2_1]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây