Máy phân tích điện giải (9180)

 11:06 04/12/2020        Lượt xem: 604

Liên hệ



Máy phân tích điện giải

Model: ISE 9180

Hãng sản xuất: Roche

Nước sản xuất: Thụy Sỹ

Nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng: ISO 13485, CE (EN45014)

Nguồn điện cung cấp: 110-240 V, 50/60 Hz, tối đa 1,4 Amp

Môi trường hoạt động:

+      Nhiệt độ phòng: 15°C-32°C (60°F-90°F)+15 đến +31 độ C (69 đến 89.6 độ F)`

+      Độ ẩm tối tương đối, không ngưng tụ: <85% không ngưng tụ

Cấu hình cung cấp:

Máy chính: 01 bộ

Bộ điện cực: 01 bộ

Bộ thuốc thử: 1 bộ

Bộ lưu điện: 1 bộ

Thông số kỹ thuật:

  1. Điện cực

Na+: Điện cực mao dẫn thủy tinh, dòng chảy, ion chọn lọc

K+: Điện cực màng lỏng, dòng chảy, ion chọn lọc

Cl -: Điện cực màng lỏng, dòng chảy, ion chọn lọc

Điện cực tham chiếu: Điện cực dòng chảy, cầu nối dịch dạng mở

  1. Thông số vận hành
  2. Thể tích mẫu: 95μl
  3. Loại mẫu: Máu toàn phần, huyết tương, huyết thanh, nước tiểu thâm tách, dung dịch chuẩn, dung dich QC
  4. Dụng cụ chứa mẫu: Syringe, ly đựng mẫu, ống thu thập, Roche MICROSAMPLER
  5. Thời gian đo: 50 giây
  6. Công suất mẫu: 60 mẫu/giờ nếu không in kết quả, 45 mẫu/giờ nếu in kết quả
  7. Chuẩn định: Hoàn toàn tự động, 1 điểm với mỗi mẫu, 2 điểm mỗi 4 giờ
  8. Quản lý dữ liệu: Lưu giữ dữ liệu QC: 3 mức, 34 ngày, tính trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên
  9. Yếu tố tương quan
  10. Người sử dụng tự cài đặt cho các loại mẫu: máu, nước tiểu, dung dịch thẩm tách
  11. Giá trị thông thường: Báo hiệu các kết quả bất thường, người sử dụng có thể chủ động cài đặt phạm vi giới hạn
  12. Chế độ chờ: Người sử dụng tự kiểm soát hay tự động
  13. Chương trình chẩn đoán: Chẩn đoán theo điều khiển của người sử dụng với những thông điệp dễ hiểu
  14. Cơ cấu điện tử: Bộ vi xử lý, nhớ 20 lỗi gần nhất
  15. Hiển thị: Ma trận điểm, 2 dòng, độ rộng 16 ký tự
  16. In kết quả: Máy in nhiệt cài đặt bên trong, độ rộng 16 ký tự
  17. Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Nhật, Ý, Ba Lan
  18. Giao diện: RS-232C (cổng chuẩn)
  19. Kết nối dữ liệu: Giao diện với Máy Phân Tích Khí Máu COMPACT 2 và 3
  20. Kích thước: CaoxRộngxDài: 33,5x31,5x29,5 cm (13,2x12,4x12,0 in)
  21. Khối lượng: Khoảng 6 Kg (13 Ibs)
  22. Tiêu chuẩn: CSA
  23. Kết nối: LIS/ HIS

 

Đánh giá:              (4.9/5 Tổng bình luận: 280316 Lượt bình luận)
[BLOCK_FOOTER2_1]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây