Máy phân tích điện giải tự động (CONVERGYS ISE AUTO)

 11:08 04/12/2020        Lượt xem: 396

Liên hệ



Máy phân tích điện giải tự động

Model: CONVERGYS ISE AUTO 

Hãng sản xuất : CONVERGENT TECHNOLOGIES

Nước sản xuất: Đức

Tính năng kỹ thuật:

  • Thông số kĩ thuật đo: K+, Na+, Cl-, Ca++, pH, Li+ và TCO2 là lựa chọn thêm
  • Nguyên tắc đo: phân tích điện giải dựa trên nguyên tắc ISE  (điện cực chọn lọc ion) để xác định nồng độ ion K+, Na+, Cl-, Ca++, pH, Li+. Phương pháp áp suất và dung dịch phản ứng để xác định nồng độ TCO2
  • Tốc độ: 60 tests/h
  • Hệ thống hoá chất : Calibrator-1 solution, Calibrator-2 solution, Cleaning Solution,  dung dịch dùng cho điện cực tham chiếu và điện cực chọn lọc ion, dung dịch phản ứng TCO2 là lựa chọn thêm
  • Phương pháp lấy mẫu : hệ thống kim hút tự động hoàn toàn, sử dụng cup đựng mẫu hoặc ống đựng mẫu
  • Thể tích mẫu: 100 µL
  • Loại mẫu : huyết thanh , máu toàn phần, huyết tương, nước tiểu hoặc dịch nảo tủy (có sẵn khoảng tham chiếu bên trong máy)
  • Quy trình  rửa : Rửa bằng phương pháp hoá học ở buồng đo và hệ thống đường ống  bằng dung dịch Cleaning solution
  • Kiểm soát chất lượng : QC 2 mức, kiểm chuẩn tất cả các thông số đo. Lựa chọn thêm chức năng tự động tính toán độ dốc và chắn
  • Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn two-point tự động, với tuỳ chọn thêm để hiệu chuẩn one – point hoặc two – point bằng tay
  • Chế độ chờ (standby) : được điều chỉnh trước với bước tự động hiệu chuẩn
  • Giao diện người sử dụng : dễ sử dụng, tương tác với hệ thống bằng màn hình cảm ứng LCD
  • Chẩn đoán : Chức năng tự động kiểm tra để chẩn đoán dễ dàng với các thông tin dễ hiểu
  • Hệ thống sử dụng ngôn ngữ : Tiếng Anh
  • Khả năng lưu trữ : 500 kết quả
  • Tương tác với máy tính : sử dụng cổng kết nối RS-232 để tải dữ liệu
  • Máy in tích hợp sẵn : Máy in nhiệt có thể in đồ thị, khổ giấy 58mm. Có thể in đầy đủ báo cáo kết quả
  • Hiển thị : Màn hình cảm ứng LCD, 240x128 điểm, với độ tương phản cao
  • Nguồn điện yêu cầu : 100-120 hoặc 200-240 VAC, 50-60Hz
  • Môi trường hoạt động : 15-30°C, 59-86°F (Nhiệt độ tối ưu là  25 °C, 77 °F), độ ẩm tương đối : 20%~ 80%
  • Kích thước : (WxDxH) 300x290x275mm, khối lượng khoảng 6.5 kg
  • Các thông số đo :

Thông số

Khoảng đo được

Độ phân giải

Precision

Accuracy

K+

0.50 - 15.00 mmol/L

0.01 mmol/L

  1.0%

3.0%

Na+

80.0 - 200.0 mmol/L

0.1 mmol/L

1.0%

3.0%

Cl-

80.0 - 200.0 mmol/L

0.1 mmol/L

1.0%

3.0%

Ca++

0.5 – 5.0 mmol/L

0.01 mmol/L

2.0%

5.0%

Li+

0.1 – 4.0 mmol/L

0.01 mmol/L

3.0%

5.0%

Hydrogen ion activity (pH)

6.80 – 8.00

0.01

1.0%

1.0%

TCO2

5.0 – 50.0 mmol/L

0.1 mmol/L

3.0%

5.0%

 

Đánh giá:              (4.9/5 Tổng bình luận: 280381 Lượt bình luận)
[BLOCK_FOOTER2_1]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây