Máy sinh hóa tự động 180 test/giờ
Model: XL-180 TM
Hãng sản xuất: ERBA – MANNHEIM - CHLB Đức
Lắp ráp tại: Ấn Độ
Tiêu chuẩn: ISO 9001
I. Cấu hình chuẩn bao gồm:
- 01 Máy chính
- 01 Máy vi tính (mua tại thị trường Việt Nam) có cầu hình như sau:
+ Intel Core i3 3.7GHz - 3M
+ DDRAM 1x4GB/1600 (2 slot)
+ HDD 500GB 7200rpm
+ Intel HD Graphics 4400
+ DVD-RW
+ HDMI, VGA
+ Lan 1G
+ 2x PS/2, 2x USB 3.0, 4x USB 2.0
+Kèm Keyboard + Mouse USB
+ Màn hình LCD Dell 18.5'' E1916HV
- 01 Bộ xử lý nước cho máy sinh hóa
- 01 Máy in Laser (mua tại thị trường Việt Nam)
- 01 UPS OnLine 01 KVA (mua tại thị trường Việt Nam)
- 01 Khối bảo quản lạnh thuốc thử (tích hợp theo máy)
- 01 Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Anh /Việt
- Thuốc thử tặng kèm :
+ 01 hộp Glucose
+ 01 hộp Creatinine
+ 01 hộp AST/GOT
+ 01 hộp ALT/GPT
+ 01 hộp Urea
II. Đặc tính kỹ thuật:
- Loại máy: Máy phân tích sinh hóa hoàn toàn tự động, truy cập mẫu ngẫu nhiên, riêng lẽ, ưu tiên cho mẫu bệnh nhân (mẫu khẩn), xét nghiệm cho loại 1 hoặc 2 thuốc thử
- Tự động để bàn
- Năng suất máy: 180 test / giờ dùng cho xét nghiệm sinh hóa & 400 test/giờ cho cả điện giải
- Phương pháp phân tích: Điểm cuối 1 điểm, 2 điểm, Động học mức A, mức B, đo trực tiếp điện thế
- Đơn vị mẫu thử: Tối đa danh mục 42 xét nghiệm
+ 4 xét nghiệm ISE (Option Na+, K+, CL- , Li+)
+ 25 vị trí đặt hóa chất
+ 15 Vị trí linh động cho hóa chất /mẫu xét nghiệm
+ 2 vị trí rửa ở nhiệt độ phòng
- Các thông số đã lập trình: Không giới hạn các thông số, tính toán
- Khay chứa mẫu: tube 7 mL hoặc 5 mL, cổng tiêu chuẩn 2 mL
- Thể tích mẫu: 2 -70 µL (hiệu chỉnh từng mức 0.1 µl)
- Thể tích dung dịch đo: 180 µl
- Thể tích thuốc thử: 10 - 300 µl (hiệu chỉnh từng mức 1 µl)
- Bộ đọc mã vạch (Option)
- Hệ thống quang học: Đo bằng quang cách tử đa bước sóng
- Bộ phận làm lạnh mẫu thử nằm trong máy
- Bước sóng: 8 bước sóng (340, 405, 505, 546, 578, 600, 660 & 700 nm)
- Bộ phận trộn: Trộn mẫu bằng thanh khuấy 3 cấp độ ( chậm, trung bình, nhanh )
- Chế độ an toàn: Tự phát hiện tắc nghẽn dọc & phát hiện bọt, điện dung dựa vào bộ cảm biến mức chất lỏng
- Kiểm chuẩn: Chương trình kiểm tra chất lượng bằng đồ thị Levy – Jenning, đa quy luật
- Vị trí mẫu:
+ Khay mẫu linh động – Khay đựng hóa chất
+ vị trí mẫu trống tối đa 25
+ Vị trí mẫu cố định 10
+ Vị trí mẫu hóa chất 15
- Lượng nước tiêu thụ: 1.8 lít /giờ
- Mẫu STAT: 25 vị trí linh động
- Đơn vị phản ứng: Khay phản ứng 120 vị trí
- Kích thước: 675 mm x 450 mm x 300 mm (RxSxC)
- Trong lượng: 65 kg
- Nguổn cung cấp: AC 220 V ± 10% ,50/60 Hz hoặc 110 V ± 10% ,50/60 Hz