Máy siêu âm xách tay
Model: DUS 6000
Hãng sản xuất: Advanced
Nước sản xuất: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
I. Các thông số của máy siêu âm màu xách tay Advanced Dus 6000
- Máy siêu âm DUS 6000 là dòng máy siêu âm màu xách tay của hãng Advanced Instrumentations, Inc. với nhiều tính năng nổi trội như:
- Màn hình TFT LCD độ phân giải cao 12.1’’ cung cấp hình ảnh tối ưu.
- Thân thiện với người dùng:
- Nút lưu nhanh giúp máy siêu âm màu xách tay Dus 6000 có thể lưu giữ tối đa và nhanh chóng dữ liệu bệnh nhân
- Màn hình hiển thị: 12.1’’ TFT LCD
- Nguồn điện máy siêu âm màu xách tay DUS 6000: 100V-240V~50Hz/60Hz
- Pin lithium: làm việc liên tục trong 2 giờ
- Kích thước: 220mm (Dài) x 330mm (Rộng) x 320mm (Cao)
- Tương tự như máy siêu âm màu doppler DUS 5000, máy siêu âm màu xách tay DUS 6000 nặng chỉ 7.1kg
II. Cấu hình máy siêu âm màu xách tay Advanced DUS 6000
- Máy chính: 01 chiếc
- Gói phần mềm tính toán và đo lường chuyên dụng (tích hợp trong máy): 01 bộ
- Đầu dò
- Giá đỡ cáp: 01 chiếc
- Gel siêu âm 0,25 lít: 01 chai
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy siêu âm màu DUS 6000: 01 bộ.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh + tiếng Việt: 01 bộ
III. Hình dạng chùm tia:
– Digital Beam-forming (DBF) : Kỹ thuật số
– Dynamic Receiving Focusing (DRF) : Tín hiệu thu hội tụ động
– Real-time Dynamic Aperture (RDA) : Khe động với thời gian thực
– Dynamic Frequence Scanning (DFS) : Quét tần số động
– Dynamic Apodization (DA)
– Tissue Harmonic Imaging (THI) : Hình ảnh hòa âm mô
– Tissue Specific Imaging (TSI) : Hình ảnh đặc trưng mô
Góc quét: từ 30 đến 155 độ (tuỳ thuộc vào các loại đầu dò)
Độ sâu (mm): từ 20 đến 250 (tuỳ thuộc vào các loại đầu dò)
IV. Chức Năng:
– Bộ nhớ Cine: 256 khung hình
– Độ phóng đại : x1.0, x1.2, x1.4, x1.6, x2.0, x2.4, x3.0, x4.0 toàn cảnh trong chế độ real-time hoặc dừng hình.
– Phương tiện lưu trữ: bộ nhớ trong, thẻ nhớ ngoài hoặc USB
– Lưu trữ: hình ảnh 504MB
– Đánh dấu: >80 loại.
– Tự động nhận biết đầu dò.
– Điều chỉnh 16 loại cường độ âm thanh đầu ra
V. Một vài thông số khác:
– Cổng kết nối ngoại vi: Video 1\VGA 1\USB 2\DICOM3.0 (tùy chọn)
– Nguồn điện: 110V-240V~50Hz-60Hz
– Nguồn điện pin Lithium: có thể dùng trong 2 giờ liên tục
– Kích thước: 330mm(Dài) x 320mm(Rộng) x 253mm(Cao)
– Trọng lượng: 7.1 Kg
VI. Xử lý hình ảnh:
Tiền xử lý:
– Dynamic range: Dải động
– Edge enhancement: Làm rõ đường biên
– Frame correlation: Tương quan khung hình
– Line correlation: Tương quan đường hình
– Smooth: độ mịn
– AGC
– 4-segment TGC adjustment: Điều chỉnh 4 đoạn TGC
– IP (Xử lý hình ảnh)
Hậu xử lý:
– Thang màu xám
– Điều chỉnh Gamma
– Loại bỏ
– Đảo ngược Trái-Phải
– Đảo ngược Trên-Dưới
VII Đo đạc và tính toán:
– Chế độ B: khoảng cách, chu vi, diện tích, thể tích, góc, tỷ lệ, độ hẹp
– Chế độ M: khoảng cách, thời gian, nhịp tim, độ dốc.
– Chế độ D: thời gian, nhịp tim, vận tốc, gia tốc, dò tìm và RI
– Phần mềm: bụng, phụ khoa, sản khoa, tiết niệu, một phần nhỏ, tim mạch, chỉnh hình.
VIII Hiển thị:
Ngày tháng, thời gian, tên đầu dò, tần số đầu dò, tốc độ khung hình, thông tin bệnh nhân, mã số bệnh nhân, tên bệnh viện, giá trị đo, dấu trên cơ thể, chú thích, vị trí đầu dò, toàn bộ vị trí ảnh.