MÁY TRUYỀN DỊCH TỰ ĐỘNG CAO CẤP (Top 2300)

 10:04 03/12/2020        Lượt xem: 1224

Liên hệ



MÁY TRUYỀN DỊCH TỰ ĐỘNG
Model: Top 2300 
Hãng sản xuất: Top- Nhật Bản 
Nhà máy sản xuất: Meditop- Malaysia 
Xuất xứ: Malaysia 
Mới 100% 
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Máy chính
Phụ kiện 
- Dây nguồn DC ×1
- Cảm biến đếm giọt ×1 
- Sách hướng dẫn sử dụng ×1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 
Bộ dây truyền dịch: Bộ dây truyền dịch dòng TOP-H, bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 20 giọt/mL hay 60 giọt/ml 
Phạm vi tốc độ dòng 
- ml/giờ (gia số 1ml/h): 
1-999ml/h: TOP-H 
1-300ml/h: Bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 20 giọt/ml
1-150ml/h: Bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 60 giọt/ml
- giọt/phút (gia số giọt/phút) 
1-333 giọt/phút: TOP-H 
1-100 giọt/phút: Bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 20 giọt/ml
1-150 giọt/phút: Bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 60 giọt/ml
- Mode micro (gia số 0,1mL/giờ ) 
0,1 – 99,9 ml/giờ (Bộ dây truyền dịch TOP-H ) 
Tốc độ đuổi khí: Tốc độ tối đa của bộ dây truyền dịch đang sử dụng 
Dải tốc độ KVO: 
- Mode thường: 1-10 ml/giờ (gia số 1ml/giờ) 
- Mode micro: 0,1 ml/giờ (Khi cài đặt dưới 0.9mL/h) 
Dải thể tích giới hạn: 
- Mode thường: 1-9999 ml (gia số 1 ml) 
- Mode micro: 0,1-999,9 ml (gia số 0,1 ml) 
Dải thể tích tổng : 
- Mode thường: 0-9999 ml (gia số 1ml) 
- Mode micro: 0,0-999,9 ml (gia số 0,1 ml) 
Độ chính xác truyền dịch:
ml/giờ:
- Mode thường: 
± 5% : Cho bộ dây truyền dịch dòng TOP-H 
± 10%: Cho bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 20 giọt/ml, 60 giọt/ml 
- Mode micro: Cho bộ dây truyền dịch dòng TOP-H 
± 10% (tùy chỉnh 0,1-0,9 ml/giờ) 
giọt/phút: ±2% (ở tốc độ ≥300 giọt)
Áp lực phát hiện nghẽn: 
- 4 bước lựa chọn (Cho bộ dây truyền dịch dòng TOP-H) 
P13: Cao Dưới 150kPa (Dưới 1100mmHg) 
P12: Trung bình Dưới120kPa (Dưới 900mmHg) 
P11: Thấp Dưới 80kPa (Dưới 600mmHg) 
P10: Cực thấp Dưới 40kPa (Dưới 300mmHg) 
Khi tốc độ dòng chảy là 0,9mL/h hay thấp hơn, thiết bị hoạt động P10 
- 2 bước lựa chọn (Cho bộ dây truyền dịch tiêu chuẩn 20 giọt/ml, 60 giọt/ml) 
P21: Cao Dưới 150 kPa (Dưới 1100mmHg) 
P20: Thấp Dưới 80 kPa (Dưới 600mmHg) 
Phát hiện khí trong dây: 3 bước lựa chọn 
Ar0: Cao Xấp xỉ 50µl 
Ar1: Trung bình Xấp xỉ 0,1 ml/15 phút 
Ar2: Thấp Xấp xỉ 1ml/15 phút 
Khi tốc độ dòng chảy là 10ml/h hay thấp hơn, thiết bị hoạt động Ar1 dù thiết lập Ar2 
Báo động: Khí trong dây, Hết bình, Lỗi tốc độ, Chảy tự do, Lỗi dây IV, Nghẽn tắc, Pin thấp, Tự động tắt nguồn, Kết nối pin, Sự cố pin, Cửa mở, Cảm biến đếm giọt, Nhắc nhở, Kiểm tra thiết lập, Hoàn tất truyền dịch, Chuyển nguồn điện, Lỗi hệ thống. 
Tính năng đặc biệt: 
- Giữ mạch mở (KVO): Sau khi hoàn thành truyền dịch, truyền dịch tiếp tục ở tốc độ truyền KVO để tránh hình thành máu đông 
- Tự động tắt nguồn: Nếu hệ thống ở chế độ chờ stand-by hay chế độ báo động trong xấp xỉ 3 phút trong khi thiết bị vận hành bằng pin, chuông sẽ kêu. Nếu ở trạng thái này sau 3 phút nó sẽ tự động tắt nguồn. 
- Chuông lặp lại : Nếu hai phút trôi qua mà không thiết lập lại báo động sau khi nó đã được im lặng, báo động sẽ báo thêm một lần nữa 
- Thiết lập lưu trữ dữ liệu: Tốc độ dòng, Giới hạn thể tích/Thể tích tổng có thể được lưu trữ. 
- Thiết lập chuông: Thiết lập có hay không có chuông chờ và chuông vận hành 
- Chuyển đổi nguồn điện: Hệ thống hoạt động với pin tích hợp trong khi không có nguồn điện cung cấp từ nguồn AC/ DC 
- Chức năng khóa: Suốt hoạt động truyền dịch, hệ thống sẽ ở chế độ khóa 
- Chức năng lịch sử: Lịch sử hoạt động máy có thể được kiểm tra khi bơm bắt đầu hay dừng lại. 
Nguồn cấp: 
- Nguồn cấp AC: AC 100-240V ±10% 50/60Hz 
- Nguồn DC ngoài: DC 15V ±10% 
- Pin trong: Sạc được, DC 12V 1800 mAh Ni-MH (Model BP-23)  
- Thời lượng: Xấp xỉ 4 giờ (Ở tốc độ 25ml/h với pin mới đã sạc đầy) 
Cường độ dòng vào: 
- Nguồn AC: 0,3 A 
- Nguồn DC: 1,5 A 
Điều kiện vận hành: 
- Nhiệt độ môi trường: 5-40ºC (Trong khi sạc pin : 5-30°C) 
- Độ ẩm tương đối: 20-90% (Không ngưng tụ) 
- Áp suất khí quyển: 70-106 kPa 
Điều kiện vận chuyển và lưu trữ 
- Nhiệt dộ môi trường: -10-40°C 
- Độ ẩm tương đối: 10-90% (Không ngưng tụ) 
- Áp suất khí quyển : 50-106kPa 
Thời gian bảo trì: sau 6 năm sử dụng 
Phân loại: 
Class II và các linh kiện điện bên trong máy, Loại CF, IPX1 (Cảm biến đếm giọt) 
Kích thước ngoài: 84(rộng) x 190(cao) x 185(dài) mm 
Khối lượng: Xấp xỉ 2.0kg
Chất liệu máy:
- Vỏ máy: nhựa ABS
- Tay cầm máy: Nhựa ABS
- Cảm biến báo nghẽn: Sợi thủy tinh được gia cường bằng hạt nhựa PBT
- Cảm biến phát hiện khí trong dây: Polycarbonate
- Tay cầm cửa: Sợi tủy tinh gia cường bằng Nylon
- Kẹp: Sợi thủy tinh gia cường bằng Nylon
- Bảng điều khiển: tấm phim Polyester
Tùy chọn khác: 
- Cây truyền dịch 
- Dây nguồn DC 
- Cáp gọi y tá 
- Đế truyền dịch

Đánh giá:              (4.9/5 Tổng bình luận: 292014 Lượt bình luận)
[BLOCK_FOOTER2_1]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây