Monitor theo dõi bệnh nhân 3 thông số
Model: RI-VITAL
Hãng sản xuất: RUDOLF RIESTER GMBH
Nước sản xuất: Đức
Thông số kỹ thuật:
Màn hình màu TFT 4.3” (SYS, DIA, MAP, xung, SpO2, Nhiệt độ, Biểu đồ thể tích).
Đo nhiệt độ tai với công nghệ hồng ngoại hoặc đo miệng/hậu môn với FilacTM 3000.
Chức năng bộ nhớ cho đọc các phép đo và giao diện hồng ngoại cho máy in nhiệt.
Tùy chọn:
+ Máy in ngoài không dây.
+ Nhiệt kế miệng/hậu môn FilacTM 3000.
+ Nhiệt kế tai.
+ Giá đứng di động.
Chống sốc.
NIBP với chế độ cho người lớn và trẻ sơ sinh. Có thể rửa và tẩy trùng các vòng với ống xoắn, có thể mở rộng lên tới 2m.
Cảm biến SpO2 với cáp dài 1.2m hoặc tùy chọn 2.4m. Tùy chọn với công nghệ đo PEARL để sử dụng với bệnh nhân nguy kịch.
Cơ sở lưu trữ cho các phụ kiện (vòng, cảm biến, cáp, nắp đầu dò).
Pin sạc Li-ion nhẹ và hiệu quả (khoảng 250 lần đo).
Phiên bản xách tay hoặc gắn trên giá đứng di động với giỏ lớn và tùy chọn giá để máy in.
Phạm vi đo SpO2: 0-100%
Phạm vi hiển thị SpO2: 0-99%
Độ chính xác đo SpO2:
Người lớn: ±2% (70-100%)
Trẻ em: ±3% (70-100%)
Phạm vi đo nhịp tim: 30-250 min-1
Độ chính xác đo nhịp tim: ±1%
Huyết áp
Phạm vi đo:
25-280mmHg (tâm thu)
15-260mmHg (MAP)
10-220mmHg (tâm trương)
Trẻ sơ sinh:
20-155mmHg (tâm thu)
10-130mmHg (MAP)
5-110mmHg (tâm trương)
Bảo vệ quá áp: 300mmHg
Khác: Hệ thống bảo vệ độc lập chống áp lực dư thừa theo EN1060-3
Độ chính xác đo: Theo EN1060-4:2005
Độ lệch từ giá trị trung bình: <5mmHg
Pin: ri-accu® L 7,4 V Li-Ion
Thời gian hoạt động: Khoảng 250 lần đo NIBP và SpO2
Thời gian sạc: 8 giờ
Adapter: AC/DC adapter với đầu nối theo tiêu chuẩn IEC60320-C13, 100 V–240 V
Giỏ: 250x150x200mm
Màn hình: Màn hình màu và chiếu sáng TFT