Máy siêu âm trắng đen Logiq V3

 18:12 02/12/2020        Lượt xem: 805

Liên hệ



Máy siêu âm trắng đen

Model: Logiq V3

Hãng sản xuất: GE Healthcare – Mỹ

Xuất xứ: Nhà máy GE tại trung Quốc

Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, CE

Máy siêu âm chính: màn hình LCD ≥ 15 inches, độ phân giải ≥ 1633x1280

Có ≥ 2 ổ cắm đầu dò đồng thời

Bánh xe có khóa

Ổ cứng máy: ≥ 500GB

Kết nối chuyển đổi dữ liệu với thiết bị ngoại vi: 

  • Cổng HDMI

  • Cổng kết nối USB: ≥ 3 cổng

  • Kết nối Ethernet (cổng RJ45)

Bộ nhớ hình ảnh: ≥ 10 triệu hình hoặc ≥ 220GB

Bộ nhớ Cine cuộn: ≥ 2269 khung

Kênh xử lý tín hiệu: ≥ 193.000 kênh

Tốc độ khung hình: ≥ 1100 F/s

Các loại đầu dò theo máy:

  • Đầu dò Convex: Tần số tạo ảnh: ≥ 2.0 – 5.0 MHz
  • Đầu dò Linear: tần số tạo ảnh ≥ 4.0 – 13.0 MHz

Phụ kiện kèm theo:

  • Máy in nhiệt trắng đen
  • Bộ lưu điện cho máy siêu âm công suất ≥ 1kVA
  • Gel siêu âm 5 lít

II. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Các mode vận hành:

  • B Mode
  • M Mode
  • Hòa âm mô mã hóa
  • Doppler xung PW
  • Free hand 3D
  • Chế độ hiển thị đồng thời: 2 ảnh và 3 ảnh (B+M hoặc PW)

Các phần mềm hỗ trợ và xử lý hình ảnh:

  • Kỹ thuật kết hợp đa chùm tia siêu âm
  • Kỹ thuật làm mịn giảm lốm đốm
  • Kỹ thuật kéo dài trường nhìn dạng panoramic ứng dụng siêu âm trên các cơ quan dài như chi, mạch máu…
  • Kỹ thuật tối ưu hóa hình ảnh tự động
  • Phần mềm hỗ trợ nhìn rõ kim sinh thiết trong Mode B
  • Phần mềm hỗ trợ siêu âm : giúp thao tác nhanh, giảm sai sót trong thao
  • Phần mềm hướng dẫn siêu âm: với bộ thư viện hình ảnh minh họa giúp bác sĩ thao tác chuẩn xác, nâng cao tự tin trong chẩn đoán

 

Thông số cài đặt hệ thống:

  • 8 lựa chọn chương trình được cài đăt.
  • Khả năng cài đặt lại 248 chương trình tùy theo người sử dụng (8 (nhóm ứng dụng) * 4 (do người sử dụng xác định) + 30 (ứng dụng) * 4(đầu dò))
  • Cài đặt mặc định từ nhà máy 120 chương trình (30 (ứng dụng) * 4(đầu dò))
  • Ngôn ngữ: Anh, pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Hy Lạp, Phần Lan, Hà Lan, Thuỵ Điển, Đan Mạch, Na Uy, Nhật Bản..
  • Định dạng báo cáo sản khoa: 5 loại, ĐH Tokyo, ĐH Osaka, USA, Europe và ASUM.
  • Chú thích được lập trình sẵn cho người sử dụng.
  • Đánh dấu cơ thể: >100
  • Tùy biến vị trí chú thích
  • Thời gian hệ thống boot: 120 giây
  • Thời gian hệ thống tắt: 40 giây
  • BTU (chỉ số nhiệt): Typical Input power during scanning with full configuration:511 BTU (th)/ hr. (1BTU=0.293071W)

 

Thông số quét ảnh

  1. Hình ảnh B Mode
  • Độ khuếch đại:  0 – 85 dB, 1 dB / bước
  • Dãy động học:   36 – 96 dB, 3 hoặc 6 dB/ bước
  • Bản đồ thang xám: 7 loại
  • Tần số: có thể lựa chọn: 11 loại (Tùy thuộc đầu dò)
  • Đảo ảnh: Có 2 chế độ mở/tắt
  • Tăng bờ: 7 bước
  • Loại bỏ tín hiệu yếu: 6 bước
  • Lái tia Linear:  ±15˚
  • Độ sâu thăm khám: 2 – 33 cm
  1. Hình ảnh M Mode
  • Độ khuếch đại: ≥  –20 -20 dB, ≥ 1 dB/ bước
  • Dãy động học: ≥   36 đến 96dB
  • Bản đồ thang xám: ≥ 7 loại
  • Triệt nhiễu: ≥ 6 bước
  • Tốc độ quét: 0 ~ 7, ≥8 bước
  1. Doppler xung
  • Năng lượng sóng âm phát ra: ≥  0 – 100%, 2, 5, và 10 bước
  • Độ khuếch đại: ≥  0 -85 dB
  • Bản đồ thang xám: ≥ 8 loại
  • PRF: ≥  0.3 – 27.9 KHz
  • Lọc thành:  ≥  5.5~5000Hz, ≥ 27 bước
  • Thang tốc độ: ≥   0.4 ~ 4084 cm/s
  • Đảo phổ
  • Chế độ Duplex: đồng thời: 2 chế độ Mở/tắt
  • Góc lái tia trong mode PW: ≥  0, ±10, 15, 20˚
  • Độ sâu thể tích lấy mẩu: 75 bước
  • Phương thức vẽ đường bao: Tắt, Cực đại, Trung bình
  • Thay đổi đường nền: 11 bước
  • Tự động vẽ đường bao trong phổ Doppler
  • Nén tín hiệu: 0.5~2.4,  8 bước (0.5, 0.7, 0.9, 1.1, 1.4, 1.6, 2, 2.4)
  • Chọn hướng vẽ đường bao: Trên, Dưới, Cả hai
  • Chọn độ nhạy khi vẽ đường bao: 0~ 40, 2 bước
  1. Hình ảnh hài hòa âm mô
  • Nén nhiễu: ≥  6 bước
  • Tăng bờ: ≥ 7 bước
  • Bản đồ thang xám: ≥ 7 loại
  • Độ khuếch đại: ≥  0 – 90 dB, 1 dB/ bước
  • Dãy động học: ≥  36 đến 96dB, 36~48/ 78~96; 6dB/ bước;
  • Loại bỏ nhiễu: ≥ 6 bước
  • Tần số: lên đến ≥ 4 bước

 

Các gói phần mềm đo tính

  • Đo tính sản khoa gồm chức năng Tự động đo lường các chỉ số Thai Nhi: ứng dụng hỗ trợ đo nhanh các chỉ số: BPD, FL, AC, HC giảm thao tác, tiết kiệm thời gian, tăng lượt bệnh mà thông số chuẩn xác.
  • Tính toán tuổi thai
  • Kích thước túi thai (GS)
  • Chiều dài đầu mông (CRL)
  • Đường kính lưỡng đỉnh (BPD)
  • Chu vi bụng (AC)
  • Chu vi đầu (HC)
  • Đường kính thân theo chiều trước - sau và đường kính thân theo chiều ngang (APTD - TTD).
  • Diện tích thân thai nhi (FTA)
  • Chiều dài xương cánh tay (HL)
  • Khoảng cách hai mắt (BD)
  • Chiều dài bàn chân (FT)
  • Đường kính chẩm trước (OFD)
  • Đường kính bụng theo chiều ngang (TAD)
  • Đường kính tiểu não theo chiều ngang (TCD)
  • Đường kính ngực theo chiều ngang (THD)
  • Chiều dài xương chày (TIB)
  • Chiều dài xương trụ (Ulna)
  • Chẩn đoán trọng lượng thai nhi (EFW):
  • AC, BPD
  • AC, BPD, FL, HC
  • AC, FL, HC
  • BPD, APTD, TTD, FL
  • Tính toán và lập tỉ số:
  • FL/BPD
  • FL/HC
  • CI (chỉ số thuộc về đầu)
  • CTAR (Tỉ lệ diện tích tim – ngực)
  • Biểu đồ phát triển thai
  • Tỉ lệ phát triển thai nhi
  • Tính toán đa thai (đến 4 thai)
  • Khảo sát thai
  • Mô tả môi trường phát triển thai nhi
  • > 20 tính toán sản khoa lựa chọn được
  • Các phương pháp đo và tính toán : ASUM, ASUM 2001, Berkowitz, Bertagnoli, Brenner, Campbell, CFEF, Chitty, Eik-Nes, Ericksen, Goldstein, Hadlock, Hansmann, Hellman, Hil , Hohler, Jeanty, JSUM, Kurtz, Mayden, Mercer, Merz, Moore, Nelson, Osaka, University, Paris, Rempen, Robinson, Shepard, Shepard/Warsoff, Tokyo University, Tokyo/ Shinozuka, Yarkoni
  • Đo tính phụ khoa: Chiều dài, rộng, cao của buồng trứng, Chiều dài, rộng, cao của tử cung, chiều dày nội mạc tử cung (Endo), RI của buồng trứng/tử cung, đo nang, báo cáo tổng quát…
  • Đo tính mạch máu: Tổng quát, Động mạch cảnh (IMT), VERT (Vận tốc tâm thu động mạch đốt sống), SUBCLAV (Vận tốc tâm thu động mạch dưới đòn), Động mạch chi dưới/chi trên, Tĩnh mạch chi dưới/chi trên, Động mạch thận…
  • Đo tính dành cho tim: Động mạch chủ, van động mạch chủ, tâm nhĩ trái/phải, van hai lá, van động mạch phổi, tâm thất trái/phải, van ba lá, trang báo tim mạch
  • Đo tính tổng quát:
  • B Mode: Đo chiều sâu và khoảng cách, Đo chu vi (Ellipse/ Trace), Đo diện tích (Ellipse/Trace), Đo thể tích (Ellipsoid), % hẹp (diện tích hay đường kính), Góc giữa hai đường.
  • M Mode: Độ sâu M, Khoảng cách, Khoảng thời gian, Độ dốc, Nhịp tim
  • Doppler Mode: Vận tốc, Thời gian, Tỉ số A/B (vận tốc/tần số), Đỉnh tâm thu (PS), Cuối kỳ tâm trương (ED), PS/ED, ED/PS, Thời gian gia tốc, Gia tốc, TAMAX, Lưu lượng dòng chảy, Nhịp tim, Chỉ số nhịp đập PI, Chỉ số sức cản RI
  • Tự động tính toán Doppler thời gian thực:  Đỉnh tâm thu (PS), Cuối kỳ tâm trương (ED), Cực tiểu tâm trương (MD), Chỉ số PI, Chỉ số RI, Thời gian gia tốc (AT), Gia tốc (ACC), PS/ED, ED/PS, Nhịp tim (HR), TAMAX, Giá trị tốc độ cực đại (PVAL), Lưu lượng dòng chảy (TAMEAN)

Đầu dò:

  • Tất cả các đầu dò đều là đầu dò đa tần số, dải tần rộng, hỗ trợ hình ảnh trên mode B/M, mode hình ảnh hài hòa Harmonic, Mode CFM/PDI/PWD
  • Các đầu dò đều có thể nâng cấp thêm bộ sinh thiết
  • Đầu dò Convex:
  • Độ rộng dải tần số: 2.0 - ≥ 5.0 MHz.
  • Ứng dụng khám bụng, sản, phụ khoa, nhi khoa, niệu khoa
  • Số chấn tử: 128
  • Bán kính Convex: 60 mmR
  • FOV: 55°
  • Tần số hình ảnh B-Mode: 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MHz, ≥ 04 bước
  • Tần số hình ảnh Harmonic: 3.0, 4.0, 5.0 MHz, ≥ 03 bước
  • Tần số CFM/PDI/PWD: 2.0, 2.8, 3.6 MHz, ≥ 03 bước
  • Đầu dò Linear:
  • Bề rộng dải tần số hoạt động:  ≤  4.0 – ≥ 13.0 MHz
  • Ứng dụng: Khám bộ phận nhỏ, mạch máu/mạch máu nhi, nhi khoa, cơ xương khớp
  • Số chấn tử: 128
  • FOV: 38.4 mm
  • Tần số hình ảnh B-Mode:  6.0, 8.0, 10.0, 11.0 MHz,  ≥ 04 bước
  • Tần số hình ảnh Harmonic: 8.0, 10.0, 12.0, 13.0 MHz, ≥ 04 bước  
  • Tần số CFM/PDI/PWD: 4.0, 5.0, 6.0 MHz, 03 bước
  • Góc lái tia : +/-20°

Khả năng nâng câp của thiết bị:

  • Máy có thể nâng cấp lên siêu âm Doppler màu
  • Nâng cấp siêu âm tim
  • Nâng cấp phần mềm siêu âm: Doppler mô TVI with Q-Analysis
  • Nâng cấp phần mềm siêu âm: tự động đo bề dày lớp nội trung mạc mạch máu - Auto IMT
  • Nâng cấp khả năng kết nối DICOM 3.0

 

Đánh giá:              (4.9/5 Tổng bình luận: 280174 Lượt bình luận)
[BLOCK_FOOTER2_1]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây